Specimens Nghia La Gi . Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Go into that room and. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Thật là một thằng kỳ quái! Mẫu, bản mẫu, giống loài. Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. / ´spesimin /, danh từ: Thật là một thằng kỳ quái! Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn.
from tentienganh.vn
An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Go into that room and. Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. Thật là một thằng kỳ quái! A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number;
Tên Sarah có ý nghĩa là gì?
Specimens Nghia La Gi Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Go into that room and. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Mẫu, bản mẫu, giống loài. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Thật là một thằng kỳ quái! / ´spesimin /, danh từ: Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt.
From dailythuetasco.com
Thuật ngữ coworking space là gì? Specimens Nghia La Gi Thật là một thằng kỳ quái! Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or. Specimens Nghia La Gi.
From hieuluat.vn
Drama nghĩa là gì? Hóng drama có thể bị xử lý hình sự? Specimens Nghia La Gi Thật là một thằng kỳ quái! Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Mẫu, bản mẫu, giống loài. An individual, an. Specimens Nghia La Gi.
From lucymax.vn
nghĩa là gì? Icon =)), )), 3, v, ^^ là gì? Specimens Nghia La Gi / ´spesimin /, danh từ: Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Mẫu, bản mẫu, giống loài. Bao gồm idioms, collocations,. Specimens Nghia La Gi.
From job3s.vn
Ý nghĩa lá 7 kiếm là gì? Giải mã thông điệp bí ẩn của Seven of Swords Specimens Nghia La Gi Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Go into that room and. Thật là một thằng kỳ quái! Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example. Specimens Nghia La Gi.
From www.scribd.com
Literature Review Nghia La Gi PDF Literature Review Specimens Nghia La Gi Thật là một thằng kỳ quái! Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng.. Specimens Nghia La Gi.
From ieltslearning.vn
Chubby nghĩa là gì? Cách dùng Chubby trong các tình huống IELTS Learning Specimens Nghia La Gi / ´spesimin /, danh từ: Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. An individual, an item, or a part representative. Specimens Nghia La Gi.
From wikihow.com.vn
Xét nghiệm HbA1c là gì? Có ý nghĩa gì với người bệnh tiểu đường? WikiHow Việt Nam Specimens Nghia La Gi A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. / ´spesimin /, danh từ: Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Mẫu, bản mẫu, giống loài. A part or an individual taken as exemplifying. Specimens Nghia La Gi.
From www.vietnamworks.com
Tiền lương danh nghĩa là gì? Phân biệt với tiền lương thực tế Specimens Nghia La Gi A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Go into that room and. A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Thật là một thằng kỳ quái! An individual, an item,. Specimens Nghia La Gi.
From harborcharterschool.org
Stereo là gì? Đặc điểm và ý nghĩa của Stereo Specimens Nghia La Gi Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. Thật là một thằng kỳ quái! Mời bạn đăng nhập để đăng. Specimens Nghia La Gi.
From hoctienganhnhanh.vn
Remove nghĩa là gì? Cách phát âm từ vựng này chuẩn Anh Mỹ Specimens Nghia La Gi Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Thật là một thằng kỳ quái! Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. Go into that room and. Bao gồm idioms, collocations, synonyms. Specimens Nghia La Gi.
From songdep.com.vn
flex nghĩa là gì tin tức, hình ảnh nóng nhất về flex nghĩa là gì Specimens Nghia La Gi A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Thật là một thằng kỳ quái! Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Go into that room. Specimens Nghia La Gi.
From www.youtube.com
CHỮ SỐ CÓ NGHĨA (CSCN) VẬT LÝ 10 MỚI YouTube Specimens Nghia La Gi A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Go into that room and. Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là. Specimens Nghia La Gi.
From www.scribd.com
Thesis Nghia La Gi PDF Slot Machine Specimens Nghia La Gi Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,.. Specimens Nghia La Gi.
From maythongdich.com
You complete me nghĩa là gì? 101 cách nói I Love You Specimens Nghia La Gi Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Thật là một thằng kỳ quái! Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Cùng. Specimens Nghia La Gi.
From xaydungmh.com
Nghĩa Của Từ Công Trình Nghĩa Là Gì ? Tại Sao Cần Có Hạng Mục Công Trình Specimens Nghia La Gi Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. Mẫu, bản. Specimens Nghia La Gi.
From tentienganh.vn
Tên Kaylin có ý nghĩa là gì? Specimens Nghia La Gi Thật là một thằng kỳ quái! Mẫu, bản mẫu, giống loài. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Go into that room and. A part or an individual. Specimens Nghia La Gi.
From luatminhkhue.vn
Có phải đổi biển số đang dùng sang biển số định danh không? Specimens Nghia La Gi Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Go into that room and. Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. / ´spesimin /, danh từ: Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen. Specimens Nghia La Gi.
From www.micoope.com.gt
280 Y Nghia Gi Discount Store Specimens Nghia La Gi A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. / ´spesimin /, danh từ: A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ. Specimens Nghia La Gi.
From tentienganh.vn
Tên Lân trong tiếng Anh là gì? Specimens Nghia La Gi Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Thật là một thằng kỳ quái! Go into that room and. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. Mẫu, bản mẫu, giống loài. A part or an individual taken as exemplifying. Specimens Nghia La Gi.
From luatminhkhue.vn
Ý nghĩa đoạn trường tân thanh là gì? Specimens Nghia La Gi Mẫu, bản mẫu, giống loài. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Thật là một thằng kỳ quái! Go into that room and. Thật là. Specimens Nghia La Gi.
From ieltslearning.vn
Pretty nghĩa là gì? So sánh hơn của pretty Ý nghĩa, cách dùng, ví dụ IELTS Learning Specimens Nghia La Gi Thật là một thằng kỳ quái! Mẫu, bản mẫu, giống loài. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông. Specimens Nghia La Gi.
From tentienganh.vn
Tên Diggory có ý nghĩa là gì? Specimens Nghia La Gi Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Thật là một thằng kỳ quái! Go into that room and. Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Nghĩa của từ specimen trong từ. Specimens Nghia La Gi.
From photographer.com.vn
Đoạn trường tân thanh có nghĩa là gì? Photographer Specimens Nghia La Gi Mẫu, bản mẫu, giống loài. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Go into that room and. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. / ´spesimin /, danh từ: Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Mời bạn đăng nhập để đăng. Specimens Nghia La Gi.
From quykiem3d.com
U20 là gì? U30 U40 U50 là bao nhiêu tuổi? Có nên dùng từ U để gọi tuổi? Quỷ Kiếm 3D Specimens Nghia La Gi A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. / ´spesimin /,. Specimens Nghia La Gi.
From gocbao.net
Nghía là gì? Nghía và ngắm nghía có gì khác nhau? Specimens Nghia La Gi A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Specimens Nghia La Gi.
From mtrend.vn
Thì Quá Khứ đơn Nghĩa Là Gì? _Sử Dụng Sao? _Dùng ở Trường Hợp Nào? MTrend Specimens Nghia La Gi A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. / ´spesimin /, danh từ: Mẫu, bản mẫu, giống loài. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc.,. Specimens Nghia La Gi.
From tinhayvip.com
Ảnh hoa sen trắng ý nghĩa là gì? Tổng hợp ảnh đẹp, HD 4K Specimens Nghia La Gi / ´spesimin /, danh từ: A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen!. Specimens Nghia La Gi.
From tentienganh.vn
Tên Solomon có ý nghĩa là gì? Specimens Nghia La Gi Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời.. Specimens Nghia La Gi.
From job3s.vn
Quẻ số 40 là Hung hay Cát? Phát triển không ngừng nếu biết tận dụng điều này Specimens Nghia La Gi Thật là một thằng kỳ quái! Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. / ´spesimin /, danh từ: Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.. Specimens Nghia La Gi.
From bloganchoi.com
Sapiosexual có nghĩa là gì? Bài test xem bạn có phải là sapiosexual? BlogAnChoi Specimens Nghia La Gi A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Nghĩa của từ specimen trong tiếng việt. Go into that room and. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a. Specimens Nghia La Gi.
From songdep.com.vn
Fishu nghĩa là gì? Specimens Nghia La Gi Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Mẫu, bản mẫu, giống loài. A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng. Specimens Nghia La Gi.
From tentienganh.vn
Tên Sarah có ý nghĩa là gì? Specimens Nghia La Gi An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Thật là một thằng kỳ quái! Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Thật là một thằng kỳ quái! / ´spesimin /, danh từ: Mẫu, bản mẫu, giống loài. Mẫu, mẫu vật. Specimens Nghia La Gi.
From www.reddit.com
Spotify Wrapped 2022 là gì? r/Nghia_la_gi Specimens Nghia La Gi Thật là một thằng kỳ quái! Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Mẫu, bản mẫu, giống loài. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.) what a specimen! Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. / ´spesimin /, danh từ: Go into that room. Specimens Nghia La Gi.
From tentienganh.vn
Tên Candy có ý nghĩa là gì? Specimens Nghia La Gi Nghĩa của từ specimen trong từ điển tiếng anh noun 1an individual animal, plant, piece of a mineral, etc., used as an example of its species. Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. Thật là một thằng kỳ quái! A part or an individual taken as exemplifying a whole mass or number; A typical animal, plant, mineral, part, etc.,. Specimens Nghia La Gi.
From www.archdaily.com
Gallery of Vo Trong Nghia Wins ARCASIA Building of the Year 22 Specimens Nghia La Gi An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Mẫu (chữ ký, hàng.) bản mẫu (báo.) o. Thật là một thằng kỳ quái! Go into that room and. A typical animal, plant, mineral, part, etc., (in medicine, microbiology,. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y. Specimens Nghia La Gi.