Hit Là Gì Trong Tiếng Anh at JENENGE blog

Hit Là Gì Trong Tiếng Anh. Ba đòn trúng năm đòn hụt. Tìm tất cả các bản dịch của hit trong việt như đánh, đập, đụng và nhiều bản dịch khác. Hit ý nghĩa, định nghĩa, hit là gì: Từ hit trong tiếng anh có nghĩa là đánh hoặc va chạm, thường chỉ hành động tác động lực lên một vật thể. Hit ngoại động từ /ˈhɪt/. ↔ cô ta gây sự. Three hits and five misses. Present participle hitting | past tense, past participle hit. To (cause or allow to) come into hard contact with. Trong tiếng anh mỹ và tiếng anh anh, hit. Đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. She argued with him and then hit him. Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném) a clever hit. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ hit trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn.

Hit On là gì và cấu trúc cụm từ Hit On trong câu Tiếng Anh DYB
from dybedu.com.vn

Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném) a clever hit. Trong tiếng anh mỹ và tiếng anh anh, hit. ↔ cô ta gây sự. Present participle hitting | past tense, past participle hit. To (cause or allow to) come into hard contact with. Ba đòn trúng năm đòn hụt. She argued with him and then hit him. To move your hand or an object onto the surface of something so that it touches it, usually with…. Từ hit trong tiếng anh có nghĩa là đánh hoặc va chạm, thường chỉ hành động tác động lực lên một vật thể. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ hit trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn.

Hit On là gì và cấu trúc cụm từ Hit On trong câu Tiếng Anh DYB

Hit Là Gì Trong Tiếng Anh Tìm tất cả các bản dịch của hit trong việt như đánh, đập, đụng và nhiều bản dịch khác. Present participle hitting | past tense, past participle hit. Ba đòn trúng năm đòn hụt. ↔ cô ta gây sự. She argued with him and then hit him. To hit someone on the head — đánh trúng đầu ai. Đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném) a clever hit. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ hit trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Three hits and five misses. To move your hand or an object onto the surface of something so that it touches it, usually with…. Hit ý nghĩa, định nghĩa, hit là gì: Trong tiếng anh mỹ và tiếng anh anh, hit. Đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng. Từ hit trong tiếng anh có nghĩa là đánh hoặc va chạm, thường chỉ hành động tác động lực lên một vật thể. Hit ngoại động từ /ˈhɪt/. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ.

how to make pressure washer with air compressor - bellport townhomes rental - what vegetables have a yellow flower - cheap wall heater covers - how to spray window trim - low loft bed with storage plans - cleveland clinic montrose ohio - bradley living room furniture collection - houses to rent near fort bliss tx - make your own bathroom organizers - apartments near aledo - red blanket patients - business for sale in washington state - can you put wallpaper on ps5 - victory desk - victory lofts tampa for sale - how to clean outside oven glass door - side table lamp for living room - bathroom vanities in ludhiana - best budget fishing clothes - can you put a earthenware bowl in the oven - area rugs job lot - how to make your hamster not smell bad - will anderson alabama birthday - valero la pryor tx phone number - redfin southampton pa