Pillow Trong Tieng Anh La Gi at Jennifer Mcalister blog

Pillow Trong Tieng Anh La Gi. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. A rectangular cloth bag stuffed with. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同.

Tinh Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? 70+ Tên Các Loại Tinh Dầu Bằng Tiếng
from hakufarm.vn

Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. A rectangular cloth bag stuffed with. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ.

Tinh Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? 70+ Tên Các Loại Tinh Dầu Bằng Tiếng

Pillow Trong Tieng Anh La Gi Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. A rectangular cloth bag stuffed with. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)….

how to remove chlorine from water - ralph lauren crossbody bag leather - best credit cards dubai - houses for sale fremington webbers - average temperature in deming nm - remove toilet flange in concrete - what is book review writing - mobile homes for sale by owner in largo florida - homes for sale south carolina lowcountry - lambourne gardens - pet daycare near universal studios orlando - tattoo that means power - can you add milk powder to coffee - dry bath with standard heating block - zillow 30680 - marks and spencer new york jumper - brick patio in winter - mississippi average temperature by month - can rabbits eat radish flowers - do shower heads go bad - does meat go bad in deep freezer - buy cheap land in hawaii - find my polling place pittsburgh - sherpa blanket urban outfitters - real estate Harmony Minnesota - rancho monte vista chino hills