Pillow Trong Tieng Anh La Gi . Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. A rectangular cloth bag stuffed with. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同.
from hakufarm.vn
Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. A rectangular cloth bag stuffed with. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ.
Tinh Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? 70+ Tên Các Loại Tinh Dầu Bằng Tiếng
Pillow Trong Tieng Anh La Gi Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. A rectangular cloth bag stuffed with. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)….
From mochidemy.com
Trạng từ trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa, chức năng và bài tập Pillow Trong Tieng Anh La Gi Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Đây là một vật dụng quen thuộc. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From anhvufood.vn
Số đếm và Số thứ tự trong tiếng anh [Cách viết tắt, sử dụng và ghi nhớ] Pillow Trong Tieng Anh La Gi Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. A rectangular cloth bag. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From leerit.com
Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ Từ vựng tiếng Anh theo Pillow Trong Tieng Anh La Gi A rectangular cloth bag stuffed with. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From viethanbinhduong.edu.vn
N là gì trong tiếng Anh? N là viết tắt từ gì trong tiếng Anh OECC Pillow Trong Tieng Anh La Gi Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From prepedu.com
Dấu nháy đơn là gì? Cách dùng dấu nháy đơn tiếng Anh (’) Pillow Trong Tieng Anh La Gi Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. A rectangular cloth bag stuffed with. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From owl.edu.vn
V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng “chuẩn” nhất Pillow Trong Tieng Anh La Gi Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From edu2review.com
Nâng cấp vốn từ cùng bộ từ vựng tiếng Anh về các loại ghế và bàn hay dùng Pillow Trong Tieng Anh La Gi Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From langmaster.edu.vn
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÓC THÔNG DỤNG TRONG GIAO TIẾP Pillow Trong Tieng Anh La Gi A rectangular cloth bag stuffed with. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Vật gối đầu (khi ngủ). Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From maycamtay.net
Vòng Tay Tiếng Anh Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Đeo (100 Click) Pillow Trong Tieng Anh La Gi Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. A rectangular cloth bag stuffed with. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From flyer.vn
Nguyên âm trong tiếng Anh, phụ âm trong tiếng Anh là gì? Pillow Trong Tieng Anh La Gi A rectangular cloth bag stuffed with. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Pillow = pillow pillow a pillow is a. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From tuongtamphuc.vn
Pillows Nghĩa Là Gì? Bí Quyết Và Ý Nghĩa Của Những Chiếc Gối. Pillow Trong Tieng Anh La Gi Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From xaydungso.vn
Học tiếng Anh cơ bản p2 trong tiếng Anh là gì giải đáp tất tần tật từ Pillow Trong Tieng Anh La Gi Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From ngonaz.com
Ngày tháng trong tiếng anh (Cách viết, sử dụng và Học thuộc) Pillow Trong Tieng Anh La Gi Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. A rectangular cloth bag stuffed with. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From www.ketqualagi.com
Bìa hồ sơ tiếng anh là gì Chi tiết Pillow Trong Tieng Anh La Gi Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Chúng có tác dụng nâng. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From v1000.vn
N là gì trong tiếng Anh? N là viết tắt từ gì trong tiếng Anh v1000 Pillow Trong Tieng Anh La Gi Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách,. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From xaydungso.vn
Tra cứu ghế Sofa tiếng Anh là gì nhanh nhất Pillow Trong Tieng Anh La Gi Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,.. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From cauxanh.edu.vn
Đơn vị tiếng Anh là gì? 130+ từ vựng về đơn vị trong tiếng Anh CẦU XANH Pillow Trong Tieng Anh La Gi Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. A rectangular cloth bag stuffed with. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ,. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From www.studytienganh.vn
"Cái Gối" trong Tiếng Anh là gì Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Pillow Trong Tieng Anh La Gi Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Là loại túi vải hình chữ nhật. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From dichthuatcongchung247.com
Ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh và cách ghi nhớ tiếng Anh 2022 Pillow Trong Tieng Anh La Gi Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. A rectangular cloth bag. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From e-talk.vn
Tất tần tật về dấu câu trong tiếng Anh mà ai cũng biết Pillow Trong Tieng Anh La Gi Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From bloghong.com
12 Thì trong tiếng Anh Công thức, Dấu hiệu & Cách dùng Blog Hồng Pillow Trong Tieng Anh La Gi Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. A rectangular cloth bag stuffed with. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From tentienganh.vn
Tên Khanh trong tiếng Anh là gì? Chọn biệt danh tiếng Anh hay cho tên Khanh Pillow Trong Tieng Anh La Gi Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From hoibuonchuyen.com
Phân biệt từ vựng tiếng Anh về các loại ghế Edu2Review Hội Buôn Chuyện Pillow Trong Tieng Anh La Gi Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. A rectangular cloth bag stuffed with. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ,. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From xaydungso.vn
Từ vựng tiếng Anh căn bản dấu trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng Pillow Trong Tieng Anh La Gi Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. A rectangular cloth bag stuffed with. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Pillow = pillow. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From vuanem.com
Tìm hiểu pillow là gì? Các thuật ngữ về gối bằng tiếng anh phổ biến Pillow Trong Tieng Anh La Gi Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. A rectangular. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From cakhiatvd.group
Khám phá cột dọc trong bóng đá tiếng Anh là gì? Pillow Trong Tieng Anh La Gi Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ.. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From butchixanh.edu.vn
Ngôi nhà tiếng anh là gì? Từ vựng miêu tả các loại nhà Bút Chì Xanh Pillow Trong Tieng Anh La Gi Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From owl.edu.vn
V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng “chuẩn” nhất Pillow Trong Tieng Anh La Gi A rectangular cloth bag stuffed with. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Pillow là. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From pasal.edu.vn
Adj trong tiếng anh là gì? Cách sử dụng tính từ đúng cách trong tiếng Anh Pillow Trong Tieng Anh La Gi Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Bolster , cushion , headrest , padding , support. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From xaydungso.vn
Từ vựng tóc tém tiếng anh là gì Phổ biến trong làng tóc hiện nay Pillow Trong Tieng Anh La Gi Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From xaydungso.vn
"Trong tiếng Anh sau tính từ là gì?" Bí mật ngữ pháp tiếng Anh giúp Pillow Trong Tieng Anh La Gi Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Pillow là từ tiếng. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From fyocvgmoi.blob.core.windows.net
Cushion Trong Tieng Anh La Gi at Rene Sizemore blog Pillow Trong Tieng Anh La Gi Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Pillow là từ tiếng anh, có nghĩa là cái gối. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu.. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From hakufarm.vn
Tinh Dầu Trong Tiếng Anh Là Gì? 70+ Tên Các Loại Tinh Dầu Bằng Tiếng Pillow Trong Tieng Anh La Gi Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. A rectangular cloth bag stuffed with. Vật gối đầu (khi ngủ) (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối to take. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Dịch vụ của google,. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From thdonghoadian.edu.vn
Chia sẻ với hơn 81 về mô hình trong tiếng anh mới nhất Tin học Đông Hòa Pillow Trong Tieng Anh La Gi Trong tiếng trung quốc (giản thể) 枕头, 坐垫, 靠垫(同. Trong tiếng trung quốc (phồn thể) 枕頭, 坐墊, 靠墊(同 cushion)…. Chúng có tác dụng nâng đỡ phần xương cột sống từ vai đến đầu. Pillow = pillow pillow a pillow is a soft cushion that you can rest upon. Dịch vụ của google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.
From tentienganh.vn
Tên Giang trong tiếng Anh là gì? Chọn biệt danh tiếng Anh hay cho tên Giang Pillow Trong Tieng Anh La Gi Bolster , cushion , headrest , padding , support , rest. Đây là một vật dụng quen thuộc thường được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ, nghỉ ngơi hoặc để hỗ trợ người dùng khi đọc sách, xem tv, đi du lịch,. Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật. Pillow Trong Tieng Anh La Gi.