Specimen Nghia La Gi at Larry Gano blog

Specimen Nghia La Gi. A specimen là động vật, thực vật, sản phẩm, vv được sử dụng như một đại. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Một thằng cha ghê tởm. Thật là một thằng kỳ quái! / ´spesimin /, danh từ: Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Large, small | beautiful, fine, good, healthy, magnificent, perfect, prize this is a fine specimen of a walnut tree. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Nghĩa của từ 'specimen' trong tiếng việt. Mẫu, (khẩu ngữ, thường nghĩa xấu) hạng người, thứ người. Tra cứu từ điển trực tuyến. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Specimen có nghĩa là gì? Câu trả lời của người bản ngữ.

Từ đồng nghĩa là gì ? Cho ví dụ ? Phân loại từ đồng nghĩa ? Tiếng Việt
from donghanhchocuocsongtotdep.vn

Tra cứu từ điển trực tuyến. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. Mẫu, (khẩu ngữ, thường nghĩa xấu) hạng người, thứ người. Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. A specimen là động vật, thực vật, sản phẩm, vv được sử dụng như một đại. Thật là một thằng kỳ quái! / ´spesimin /, danh từ: An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. Một thằng cha ghê tởm.

Từ đồng nghĩa là gì ? Cho ví dụ ? Phân loại từ đồng nghĩa ? Tiếng Việt

Specimen Nghia La Gi Large, small | beautiful, fine, good, healthy, magnificent, perfect, prize this is a fine specimen of a walnut tree. Specimen có nghĩa là gì? Mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập.), mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục đích (y học)), (thông tục) hạng. Bao gồm idioms, collocations, synonyms và các câu ví dụ. / ´spesimin /, danh từ: Large, small | beautiful, fine, good, healthy, magnificent, perfect, prize this is a fine specimen of a walnut tree. Một thằng cha ghê tởm. Mẫu, (khẩu ngữ, thường nghĩa xấu) hạng người, thứ người. Thật là một thằng kỳ quái! Câu trả lời của người bản ngữ. A specimen là động vật, thực vật, sản phẩm, vv được sử dụng như một đại. Nghĩa của từ 'specimen' trong tiếng việt. Tra cứu từ điển trực tuyến. Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ specimen trong tiếng việt và cách sử dụng trong thực tiễn. An individual, an item, or a part representative of a class, genus, or whole.

shower of roses ten commandments - most common drugs in jail - macedonian empire hoi4 - tuna tzatziki dip - are arby's roast beef sandwiches bad for you - are simplisafe cameras good - how long do you bake thin chicken breast at 350 - lombard il best restaurants - calor gas heater troubleshoot - how to make body invisible gta 5 online - yanmar diesel engine oil pressure - replace weather stripping car door - womens gucci belt reversible - craft supplies east london - what is a cluster in a truck - best carpet cleaner solution for dirty carpets - amazon dummy door knobs - rental accommodation in cork city - homes for sale in the river district - replacement parts for franke sinks - popcorn earrings studs - coffee maker delonghi dedica style ec 685 - best work rucksack uk - chair bar type - arthur j gallagher mumbai address - vacuum desoldering tool price